Anh
crumb
Đức
Krümel
Körnchen
Pháp
miette
granule
grumeau
Briser un verre en miettes
Đập vỡ vụn chiếc cốc.
granule,grumeau,miette /SCIENCE,AGRI/
[DE] Krümel; Körnchen
[EN] crumb
[FR] granule; grumeau; miette
miette [mjet] n. f. 1. Vụn bánh mì, bánh ngọt. > Bóng II n’a recueilli que les miettes de l’héritage: Ong ta chỉ nhận được những mấu nhỏ của thừa kế. 2. Miếng vụn, miếng nhỏ. Briser un verre en miettes: Đập vỡ vụn chiếc cốc.