TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

miette

crumb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

miette

Krümel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Körnchen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

miette

miette

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

granule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grumeau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Briser un verre en miettes

Đập vỡ vụn chiếc cốc.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

granule,grumeau,miette /SCIENCE,AGRI/

[DE] Krümel; Körnchen

[EN] crumb

[FR] granule; grumeau; miette

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

miette

miette [mjet] n. f. 1. Vụn bánh mì, bánh ngọt. > Bóng II n’a recueilli que les miettes de l’héritage: Ong ta chỉ nhận được những mấu nhỏ của thừa kế. 2. Miếng vụn, miếng nhỏ. Briser un verre en miettes: Đập vỡ vụn chiếc cốc.