Anh
mimosa
Đức
Mimose
Pháp
Le mimosa des horticulteurs est un acacia pour les botanistes
Cây mimosa của những nguôi làm vuòn đitọc các nhà thực vật học gọi là cây keo.
mimosa /ENVIR/
[DE] Mimose
[EN] mimosa
[FR] mimosa
mimosa [mimoza] n. m. 1. Thdụng Cây mimosa. Le mimosa des horticulteurs est un acacia pour les botanistes: Cây mimosa của những nguôi làm vuòn đitọc các nhà thực vật học gọi là cây keo. 2. THỰC Cây trinh nữ, cây xấu ho.