Việt
Minium
Anh
minium
red lead
Đức
Mennige
Pháp
minium de plomb
Minium de fer, d’aluminium, de titane
Son minium sắt, nhôm, titan.
minium,minium de plomb /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Mennige
[EN] minium; red lead
[FR] minium; minium de plomb
minium [minjom] n. m. Minium de plomb hay absol., minium: Oxýt chì màu đỏ cam, dùng để chống gỉ, sơn chống gỉ, sơn minium. Minium de fer, d’aluminium, de titane: Son minium sắt, nhôm, titan.
[DE] minium
[VI] Minium
[FR] minium