Anh
miscible
Đức
mischbar
Pháp
miscible /SCIENCE/
[DE] mischbar
[EN] miscible
[FR] miscible
miscible /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/
miscible [misibl] adj. HOÁ Có thể pha, hồa, trộn, hỗn hợp.