TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

mitre

mitre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cowl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mitre

Mitra

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schornsteinkopf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Windkappe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mitre

mitre

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tête de cheminée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
mitré

mitré

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

mitrée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Abbé mitré

Trưởng tu viện dưọc dội mã lễ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mitre /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Mitra

[EN] mitre

[FR] mitre

mitre,tête de cheminée

[DE] Schornsteinkopf; Windkappe

[EN] cowl

[FR] mitre; tête de cheminée

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

mitre

mitre [mitR] n. f. I. 1. CÔĐẠI Mũ cao nhọn (của nguôi Ba Tư xưa). 2. Mũ chóp cao, mũ lễ (của linh mục), n. 1. XDỊTNG Mũ ống khói hình chữ nhật. 2. Loài nhuyễn thể chân bụng ở vùng biển nóng, hình dài.

mitré,mitrée

mitré, ée [mitRe] adj. Đội mũ lễ, được đội mũ lề. Abbé mitré: Trưởng tu viện dưọc dội mã lễ.