Anh
mixer
Đức
Schüttelgerät
mechanisches Schüttelgerät
Pháp
mixeur
mélangeur
mixer,mixeur,mélangeur /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Schüttelgerät; mechanisches Schüttelgerät
[EN] mixer
[FR] mixer; mixeur; mélangeur
mixer [mikse] V. tr. [1] NGHNHÌN Trộn tiếng, trộn hình.
mixeur,mixer
mixeur [miksœR] hay mixer [mikseR] n. m. Máy trộn thực phẩm.