modérateur,modératrice
modérateur, trice [modeRatœR, tRis] n. và adj. 1. Ngubi điều hoa, dung hồa. > Adj. Élément modérateur d’une assemblée: Yếu tố dung hòa của hôi nghị. 2. Ticket modérateur: Phần chi phí y dược mà cơ quan bảo hiểm xã hội để lại cho nguòi được bảo hiểm phải chi. 3. VIÝHTNHÂN Chất tiết chế (một phản ứng dây chuyền).