TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

modératrice

modérateur

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

modératrice

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Élément modérateur d’une assemblée

Yếu tố dung hòa của hôi nghị.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

modérateur,modératrice

modérateur, trice [modeRatœR, tRis] n. và adj. 1. Ngubi điều hoa, dung hồa. > Adj. Élément modérateur d’une assemblée: Yếu tố dung hòa của hôi nghị. 2. Ticket modérateur: Phần chi phí y dược mà cơ quan bảo hiểm xã hội để lại cho nguòi được bảo hiểm phải chi. 3. VIÝHTNHÂN Chất tiết chế (một phản ứng dây chuyền).