Pháp
modificateur
modificatrice
Gène modificateur
Gien cải biến.
Un modificateur
Tác nhân cải biến.
modificateur,modificatrice
modificateur, trice [modifikatœR, tRÍs] adj. và n. Làm thay đổi, cải biến. Gène modificateur: Gien cải biến. -N. Un modificateur: Tác nhân cải biến.