Anh
mildew
Đức
Fungusbildung
Pilzbewuchs
Pháp
moisissure
Certaines moisissures, comme Pénicillium, sont utilisées en médecine
Một số loại nấm mốc, chang hạn như mốc Penixilin, dưọc sử dụng trong y học.
moisissure /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Fungusbildung; Pilzbewuchs
[EN] mildew
[FR] moisissure
moisissure [mwazisyR] n. f. Mốc, nấm mốc. Certaines moisissures, comme Pénicillium, sont utilisées en médecine: Một số loại nấm mốc, chang hạn như mốc Penixilin, dưọc sử dụng trong y học.