TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

monitrice

moniteur

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

monitrice

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Les moniteurs d’une colonie de vacances

Những nguòi phụ trách trai hè thiếu nhi.

Le moniteur cardiaque permet une surveillance de l’activité du cœur en continu

Máy diện tủ tự dộng theo dõi tim cho phép viêc giám sát liên tục hoạt dộng của tim.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

moniteur,monitrice

moniteur, trice [monitoeR, tRis] n. 1. Thầy dạy thể dục thể thao. Moniteur de voile, de ski:Thầy dạy môn thể thao thuyền buồm, trưọt ski. Moniteur d’auto-école: Thầy dạy lái xe ô tô. > Nguòi phụ trách thiếu niên. Les moniteurs d’une colonie de vacances: Những nguòi phụ trách trai hè thiếu nhi. n. m. TIN Chương trình đặc biệt để quản lý toàn bộ hoạt động của máy tính. > Ỵ Máy theo dõi điện tử tự động. Le moniteur cardiaque permet une surveillance de l’activité du cœur en continu: Máy diện tủ tự dộng theo dõi tim cho phép viêc giám sát liên tục hoạt dộng của tim.