TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

monoïque

monoecious

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

monecious

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

monoïque

einhäusig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

monoezisch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

monoïque

monoïque

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Le maïs est monoïque

Ngô là loại cây có hoa dực và hoa cái cùng gốc.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

monoïque /SCIENCE/

[DE] einhäusig; monoezisch

[EN] monoecious

[FR] monoïque

monoïque /SCIENCE/

[DE] monoezisch

[EN] monecious; monoecious

[FR] monoïque

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

monoïque

monoïque [monoik] adj. ĨHỰC Cùng gốc (của hoa đực và hoa cái). Le maïs est monoïque: Ngô là loại cây có hoa dực và hoa cái cùng gốc. Trái dioĩque. monokini (monokini) n. m. Áo tắm liền, áo tắm một mảnh (của nữ).