montant,montante
montant, ante [mõtõ, at] adj. 1. Lên, từ thâp lên cao. Marée montante: Triều lên. V. flux. > NHẠC Gamme montante: Gam lên cao. Đồng ascendant. Trái descendant. 2. Dốc lên, lên cao, cao. Chaussures montantes: Giày cao. Robe, col montants: Váy ngắn, cổ cao.