TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

monteuse

monteur

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

monteuse

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Monteur d’affaires

Người sắp dặt công viêc.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

monteur,monteuse

monteur, euse [mõtceR, 0Z] n. 1. Thợ lắp ráp. Monteur électricien: Thọ lắp điện. -NGHENHÌN Ngưòi dựng phim. 2. Bóng Nguôi sắp đặt, ngưòi tổ chức. Monteur d’affaires: Người sắp dặt công viêc. montgolfière [môgolfjeR] n. f. KHHGKHÔNG Khi cầu đốt lửa.