monteur,monteuse
monteur, euse [mõtceR, 0Z] n. 1. Thợ lắp ráp. Monteur électricien: Thọ lắp điện. -NGHENHÌN Ngưòi dựng phim. 2. Bóng Nguôi sắp đặt, ngưòi tổ chức. Monteur d’affaires: Người sắp dặt công viêc. montgolfière [môgolfjeR] n. f. KHHGKHÔNG Khi cầu đốt lửa.