Anh
black nightshade
Đức
Nachtschatten
Pháp
morelle
moreau
morelle /ENVIR/
[DE] Nachtschatten
[EN] black nightshade
[FR] morelle
morelle [moRel] n. f. THỰC Cây họ Cà. moresque. V. mauresque.
moreau,morelle
moreau, elle [moRO, el] adj. Cheval moreau, jument morelle: Con ngụa lông đen nhánh, đen bóng.