Việt
chữ máy điện toán
từ điện toán
Anh
computer word
computing word
Đức
Computer-Wort
Rechenwort
Pháp
mot informatique
[DE] Computer-Wort
[VI] chữ máy điện toán
[EN] computer word
[FR] mot informatique
[DE] Rechenwort
[VI] từ điện toán
[EN] computing word