Anh
dusty seed
textured finish
Đức
Blasenschleier
Tupflackierung
Pháp
mouchetis
mouchetis /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Blasenschleier
[EN] dusty seed
[FR] mouchetis
mouchetis /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Tupflackierung
[EN] textured finish
mouchetis [mufti] n. m. XDỰNG Lớp phun mộc (phun vào tuông).