Pháp
mouillant
mouillante
Passer des photos dans un bain mouillant avant séchage
Cho ảnh ngâm trong chậu tẩm ướt trưóc khi làm khô.
mouillant,mouillante
mouillant, ante [mujõ, St] adj. và n. m. KỸ Tẩm uớt; chất tẩm uớt. Passer des photos dans un bain mouillant avant séchage: Cho ảnh ngâm trong chậu tẩm ướt trưóc khi làm khô.