mouture
mouture [mutyR] n. f. 1. Sự xay thành bột. La mouture du blé dans une minoterie: Xay bột lúa mì ò nhà máy xay. 2. Bột xay. Une excellente mouture: Bột xay rất mịn. 3. Thưòng là Khinh Đề tài khai thác lại. Auteur qui fait paraître une nouvelle mouture d’une œuvre ancienne: Tác giả cho ra mót đề tài xào xáo lại của một tác phẩm cũ.