Anh
mucilage
Đức
Pflanzenschleim
Schleimstoff
Pháp
Le mucilage, émollient et laxatif, est utilisé en pharmacie
Chất keo thực vật có tính mềm và nhuận tràng dưọc sử dụng trong ngành dưọc.
mucilage /SCIENCE,ENVIR/
[DE] Pflanzenschleim
[EN] mucilage
[FR] mucilage
mucilage /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Schleimstoff
mucilage [mysilaj] n. m. Chấy nhầy, chất keo thực vật. Le mucilage, émollient et laxatif, est utilisé en pharmacie: Chất keo thực vật có tính mềm và nhuận tràng dưọc sử dụng trong ngành dưọc.