Anh
quarter-brick cladding
fieldmouse
Đức
Riemchen
Sparverblender
Feldmaus
Pháp
mulot
[DE] Riemchen; Sparverblender
[EN] quarter-brick cladding
[FR] mulot
mulot /ENVIR/
[DE] Feldmaus
[EN] fieldmouse
mulot [mylo] n. m. Chuột đồng, mulsion [mylsjô] n. f. Hiếm Sự vắt sũa. multi- Từ tố có nghĩa là " nhiều" , multicaule [myltikol] adj. THỰC [Có] nhiều thân.