Anh
municipalisation
municipalization
Đức
Kommunalisierung
Pháp
Municipalisation des sols
Sự lấy dất dai về cho thành phố.
municipalisation /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Kommunalisierung
[EN] municipalisation; municipalization
[FR] municipalisation
municipalisation [mynisipalizasjô] n. f. Sự thị chính hóa, sự đặt theo chế độ thành phố. > Municipalisation des sols: Sự lấy dất dai về cho thành phố.