Pháp
muqueux
muqueuse
Muqueuse buccale
Niêm dịch miệng.
muqueux,muqueuse
muqueux, euse [myko, 0Z] adj. và n. f. ï 1. Nhớt, nhầy. 2. Tiết ra nhớt, nhầy. > N. f. GPHẪU Màng nhầy, niêm dịch. Muqueuse buccale: Niêm dịch miệng.