TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

musclé

musclé

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

musclée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Athlète musclé

Vận động viên diền kinh vạm vỡ.

Musique musclée

Nhạc hùng mạnh.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

musclé,musclée

musclé, ée [myskle] adj. Có bắp thịt nở, vạm vỡ. Athlète musclé: Vận động viên diền kinh vạm vỡ. Bóng Cường tráng, mạnh mẽ, hùng mạnh. Musique musclée: Nhạc hùng mạnh.