Pháp
musclé
musclée
Athlète musclé
Vận động viên diền kinh vạm vỡ.
Musique musclée
Nhạc hùng mạnh.
musclé,musclée
musclé, ée [myskle] adj. Có bắp thịt nở, vạm vỡ. Athlète musclé: Vận động viên diền kinh vạm vỡ. Bóng Cường tráng, mạnh mẽ, hùng mạnh. Musique musclée: Nhạc hùng mạnh.