Đức
Notwendigkeit
Pháp
nécessairement
Il faut nécessairement qu’on trouve une solution
Nhất thiết phải tìm dưọc một giải pháp.
nécessairement [nesesÊRmS] adv. 1. Nhất thiết, khẩn thiết. Il faut nécessairement qu’on trouve une solution: Nhất thiết phải tìm dưọc một giải pháp. 2. Một cách cần thiết, tất yếu, không thế tránh được.