Anh
necrophagous
scavenger
Đức
Aasfresser
Pháp
nécrophage
nécrophage /SCIENCE/
[DE] Aasfresser
[EN] necrophagous; scavenger
[FR] nécrophage
nécrophage [nekRofaj] adj. và n. sống nhơ ăn các xác chết. Animal, insecte nécrophage: Động vật, côn trùng ăn xác chết. > N. Nguôi bệnh phạm những hành động ăn xác chết, nécrophagie [nekRofaji] n. f. TÃMTHẨN Tục ăn xấc chết.