Anh
carrion beetle
silpha
Đức
Aaskaefer
Pháp
nécrophore
bouclier
necrophore
silphe noir
bouclier,necrophore,silphe noir /ENVIR/
[DE] Aaskaefer
[EN] carrion beetle; silpha
[FR] bouclier; necrophore; silphe noir
nécrophore [nekRofoR] n. m. ĐỘNG Bọ xạ (màu đen, đẻ trúng trên nhũng xác chết).