Việt
Thần kinh học
Anh
neuropsychology
Đức
Neuropsychologie
Pháp
neuropsychologie
[DE] Neuropsychologie
[EN] neuropsychology
[FR] Neuropsychologie
[VI] Thần kinh học
neuropsychologie [n0Ropsikolo3Í] n. f. Học Tâm lý học thần kinh.