Pháp
nitreux
nitreuse
nitreux,nitreuse
nitreux, euse [nitR0, 0Z] adj. HOÁ 1. Cũ Có chứa xanpet. 2. Thuộc các chất dẫn xuất có oxi của azot, có độ oxi hóa +1 hoặc +3. > Acide nitreux (HNO 2 ). 3. VISINH Thuộc các vi khuẩn tạo ra sự nitrit hóa.