TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

niveler

to level

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

niveler

einmessen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

niveler

niveler

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Niveler le sol

San dất.

Niveler les fortunes, les conditions sociales

San bằng của cải, san bằng các diều kiện xã hội.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

niveler /ENERGY-MINING/

[DE] einmessen

[EN] to level

[FR] niveler

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

niveler

niveler [nivle] v.tr. [22] 1. San bằng (một diện tích). Niveler le sol: San dất. 2. Bóng Làm cho bằng nhau. Niveler les fortunes, les conditions sociales: San bằng của cải, san bằng các diều kiện xã hội. 3. KỸ Đo hoặc thử lại vói một cái ni vô.