niveler
niveler [nivle] v.tr. [22] 1. San bằng (một diện tích). Niveler le sol: San dất. 2. Bóng Làm cho bằng nhau. Niveler les fortunes, les conditions sociales: San bằng của cải, san bằng các diều kiện xã hội. 3. KỸ Đo hoặc thử lại vói một cái ni vô.