TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

non européenne

Dân tộc học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

phi châu Âu

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

non européenne

non-European ethnology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

non européenne

Ethnologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

außereuropäische

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

non européenne

Ethnologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

non européenne

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Ethnologie,non européenne

[DE] Ethnologie, außereuropäische

[EN] non-European ethnology

[FR] Ethnologie, non européenne

[VI] Dân tộc học, phi châu Âu