normaliser
normaliser [noRmalize] v.tr. [1] 1. Chuẩn mực hóa, tiêu chuẩn hóa. > Thực hiện việc chuẩn mực hóa, việc tiêu chuẩn hóa. -Pp. Appareil de contrôle normalisé: Dụng cụ kiếm tra dã tiêu chuẩn hóa. 2. Bình thường hóa. Normaliser les relations diplomatiques entre deux États: Bình thường hóa quan hệ ngoại giao giữa hai nưóc.