Anh
nucleosome
Đức
Nucleosom
Nukleosom
Pháp
nucléosome
nucléosome /SCIENCE/
[DE] Nucleosom; Nukleosom
[EN] nucleosome
[FR] nucléosome
nucléosome [nykleozom] n.m. SINHHÓA Nuclêozôm (đon vi cơ bản của cơ câu hình thái các nhiễm sắc thể), thể nhân.