Anh
to delete
to overpunch
Đức
überlochen
Pháp
oblitérer
superposer une perforation
Le temps a oblitéré ces inscriptions
Thòi gian dã xóa mờ dần dần những bản văn khắc dó.
Son snobisme oblitère parfois son bon sens
Thói dua dòi dôi lúc dã xóa mờ luông tri cúa nó.
oblitérer,superposer une perforation /IT-TECH/
[DE] überlochen
[EN] to delete; to overpunch
[FR] oblitérer; superposer une perforation
oblitérer [obliteRe] v.tr. [16] 1. Văn Xóa mơ dan dan. Le temps a oblitéré ces inscriptions: Thòi gian dã xóa mờ dần dần những bản văn khắc dó. > Bóng Xóa bỏ, gạt bỏ. Son snobisme oblitère parfois son bon sens: Thói dua dòi dôi lúc dã xóa mờ luông tri cúa nó. 2. Oblitérer un timbre: Đóng dâu hủy một con tem. 3. Y Bít lại, làm tắc (một lỗ hổng, một ống).