Anh
dimming
Đức
Verdunkelung
Verfinsterung
Pháp
obscurcissement
Obscurcissement du jour
Ngày chuyến thành đêm.
Obs-curcissement de la conscience
Litong tâm den tối di.
obscurcissement /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Verdunkelung; Verfinsterung
[EN] dimming
[FR] obscurcissement
obscurcissement [opskyRsismõ] n.m. Sự tối đi, hành động làm cho tối đi. Obscurcissement du jour: Ngày chuyến thành đêm. -Bóng Obs-curcissement de la conscience: Litong tâm den tối di.