odeur
odeur [odœR] n.f. ' Mùi. Bonne, mauvaise odeur: Mùi thom, mùi khó chịu. Une odeur de moisi: Một mùi mốc. > Loc. Bóng Mourir en odeur de sainteté: Chết hiển thánh sau một cuộc dơi sùng đạo; chết có mùi thom của Thánh. Par ext. N’être pas en odeur de sainteté auprès de qqn: Không đuợc nguời nào đó quý mến.