Anh
olive tree
Đức
Olivenbaum
Ölbaum
Pháp
olivier
Coupe, mortier en olivier
Cốc bằng gỗ ôliu, cối bằng gỗ ôliu.
olivier /SCIENCE/
[DE] Olivenbaum
[EN] olive tree
[FR] olivier
olivier /ENVIR/
[DE] Olivenbaum; Ölbaum
olivier [olivje] n.m. Cây ôliu. sứ Mont des Oliviers: Đồi gần Jérusalem noi chúa Giêsu bị cầm tù. t> Gỗ ôliu. Coupe, mortier en olivier: Cốc bằng gỗ ôliu, cối bằng gỗ ôliu.