Anh
hammerkop
scopus umbretta
Đức
Hammerkopf
Pháp
ombrette
ombrette /ENVIR/
[DE] Hammerkopf; scopus umbretta
[EN] hammerkop; scopus umbretta
[FR] ombrette
ombrette [õbRet] n. f. Cb (ở châu Phi nhiệt đới, có tổ rất lón).