TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

onglet

MITERING

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

finger notch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thick skirt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

onglet

GEHRUNG

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Einschliff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fingernute

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nierenzapfen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

onglet

ONGLET

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Onglet à l’échalote

Bít tết rán hành tăm.

Gravure montée sur onglet

Tranh dán trên lề.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

onglet /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Einschliff; Fingernute

[EN] finger notch

[FR] onglet

onglet /AGRI/

[DE] Nierenzapfen

[EN] thick skirt

[FR] onglet

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

onglet

onglet [õgle] n. m. 1. KÏ Sự ghép mộng (trong nghề thợ mộc). Assemblage à onglet: Mộng ghép. Boîte à onglets: Hộp mộng (dụng cụ đế giũ luõi cua khi trồ mộng). 2. Thịt cơ hoành của bb; bít tết cắt từ thịt cơ hoành của bb. Onglet à l’échalote: Bít tết rán hành tăm. 3. Khấc nắp hộp, khấc luõi dao (đề dễ mở). 4. HÌNH Khối góc cắt trong một khối lớn. 5. THỰC Cuống cánh hoa, cuống đài hoa. 6. IN Lề (ở gáy sách để dán các phụ bản vào trong). Gravure montée sur onglet: Tranh dán trên lề.

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

ONGLET

[DE] GEHRUNG

[EN] MITERING

[FR] ONGLET