Anh
open field
Đức
Gewann
Pháp
openfield
openíield
openíield,openfield
openíield hay open field [opEnfild] n. m. ĐỊA Phần đất rộng trồng trọt đưọc không có rầo dậu.
openfield /TECH/
[DE] Gewann
[EN] open field
[FR] openfield