Anh
ophite
serpentine marble
Đức
Schlangenstein
Serpentin
Pháp
serpentine
ophite,serpentine /SCIENCE/
[DE] Schlangenstein; Serpentin
[EN] ophite; serpentine marble
[FR] ophite; serpentine
ophite [ofit] n. m. KHOÁNG ôphit (loại đá hoa xanh thẫm có sọc vàng).
ophite [oíĩt] n. m. TÔN Tín đồ giáo phái thơ thần Rắn (ở Ai Cập thế kỷ II).