Anh
edge of a wood
Đức
Waldrand
Pháp
orée
L’orée d’un bois
Bìa rừng.
L’orée du jour
Khoảng giữa ngày và dèm.
orée /SCIENCE/
[DE] Waldrand
[EN] edge of a wood
[FR] orée
orée [oRe] n.f. Rìa, bìa, b' ơ. L’orée d’un bois: Bìa rừng. > Bóng, Văn L’orée du jour: Khoảng giữa ngày và dèm.