Anh
barley
Đức
Gerste
Pháp
orge
orge /SCIENCE,AGRI/
[DE] Gerste
[EN] barley
[FR] orge
orge /ENVIR/
orge [OR31 n. 1. n.f. Cây đại mạch; hạt đại mạch. > Sucre d’orge: V. sucre. 2. n.m. Orge mondé: Đại mạch đã xay sạch vỏ. Orge perlé: Đại mạch xay thành bột, bột đại mạch.