Anh
orthosite
Đức
Orthoklas
Pháp
orthose
orthoclase
orthoclase,orthose /ENERGY-MINING,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Orthoklas
[EN] orthosite
[FR] orthoclase; orthose
orthose [aRtoz] n. m. KHOÁNG Oóc-tô-dơ (một loại fenpât chúa kali có nhiều trong các đá granit và đá gneiss).