Anh
common sorrel
garden sorrel
sorrel
Đức
großer Sauerampfer
Pháp
oseille
grande oseille
oseille commune
Avoir de 1’oseille
Có tiền của.
grande oseille,oseille,oseille commune /SCIENCE/
[DE] großer Sauerampfer
[EN] common sorrel; garden sorrel; sorrel
[FR] grande oseille; oseille; oseille commune
oseille [ozej] n. f. 1. Cây rau chút chít; cây rau chua. > Sel d’oseille: Oxalat axít kali (xưa chiết từ cây rau chua, dùng để tẩy vết gỉ). 2. Lóng Tiền của. Avoir de 1’oseille: Có tiền của.