Việt
Osimi
Anh
osmium
Đức
Osmium
Pháp
osmium /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Osmium
[EN] osmium
[FR] osmium
osmium [osmjom] n. m. HOẮ Osimi (kim loại cúng, dễ vỡ, màu xám xanh thuồng lẫn vói bạch kim trong quặng). osmole [osmol] n. f. SINHHÓA Osmônlơ (đon vị đo số hạt thẩm thấu mạnh trong một dung dịch).
[VI] Osimi (nguyên số hoá học)