Pháp
ouvragé
ouvragée
Mosaïque ouvragée
Đồ khảm dược trau chuốt.
ouvragé,ouvragée
ouvragé, ée [uvRaje] adj. 1. Đuọc bỏ công; đưọc gia công. 2. Đuọc làm, đuọc chế tạo một cách tỉ mỉ, trau chuốt. Mosaïque ouvragée: Đồ khảm dược trau chuốt.