TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

ovin

sheep

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wool-bearing animal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ovin

Schafe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wollvieh

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

schafartiges Tier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ovin

ovin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

ovine

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Race ovine

Giống cừu.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

ovin,ovine

ovin, ine [ovẼ, in] adj. và n. của cừu, thuộc cừu. Race ovine: Giống cừu. > N. m. pl. Les ovins: Cừu nhà và cừu rừng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ovin /SCIENCE/

[DE] Schafe; Wollvieh; schafartiges Tier

[EN] sheep; wool-bearing animal

[FR] ovin