TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

oxygéner

Oxy hoá

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

oxygéner

oxygenate

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

oxygéner

sauerstoffhaltig

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

oxygéner

oxygéner

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

oxygéner

oxygéner [oksijene] 1. V. tr. [16] HOÁ Kết họp một chất với ôxy. 2. V. pron. Thân Thở không khí trong lành.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

oxygenate

[DE] sauerstoffhaltig

[VI] Oxy hoá

[FR] oxygéner