pâteux,pâteuse
pâteux, euse [pato, 0Z] adj. 1. Có tính chất như bột: Substance pâteuse: Chất bột. > Đặc quá (nói về một chất lóng). Encre pâteuse: Mực dặc. 2. LT Fusion pâteuse: Sự nóng chảy nhão (để chuyển từ trạng thái đặc sang trạng thái lỏng). 3. loc. Avoir ỉa bouche, la langue pâteuse: Nói lúng búng. -pathe V. -pathie.