pénalité
pénalité [pénalité] n. f. 1. Hệ thông hình phạt (do luật định). t> Par ext. Hình phạt. Sự trừng phạt tội lậu thuế hoặc tội vi phạm điều khoản họp đồng. 3. THÊ Sự phạt, penalty [penalti] n. m. THÊ Cú phạt pênanti; cú phạt đền llm: Des penaltys hay des pénalties. pénard, pénardement V. peinard, peinardement.